Ethylendiamin tetraacetic acid EDTA

Số CAS: 13236-36-4
CTHH: C10H16N2O8
Quy cách: 25 kg/bao
Xuất xứ: Hà Lan, Nhật Bản
Tên gọi khác: Axit etylenediaminetetraacetic, EDTA, thylene diamine tetracetic acid, ethylendiamin tetraacetic acid, EDTA.2Na – Disodium ethylen diamin tetraacetate, EDTA.4Na -Tetrasodium ethylen diamin tetraacetate
Axit etylenediaminetetraacetic, EDTA, thylene diamine tetracetic acid, ethylendiamin tetraacetic acid, EDTA.2Na – Disodium ethylen diamin tetraacetate, EDTA.4Na -Tetrasodium ethylen diamin tetraacetate
Ethylendiamin tetraacetic acid EDTA


Ngoại quan: Dạng bột trắng, là một acid hữu cơ mạnh, mạnh hơn 1000 lần so với acid acetic, không bay hơi, dễ hoà tan trong nước.

Ứng dụng:
- Trong mỹ phẩm: Là thành phần có trong các sản phẩm như: dầu gội, thuốc nhuộm, chất tẩy rửa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Nó giúp ổn định nhũ tương, là chất hoạt động bề mặt và là chất tạo bọt, ổn định độ pH của sản phẩm.
Ngoài ra, nó có chức năng kháng khuẩn, giúp bảo quản sản phẩm lâu dài, tăng cường tác dụng chống oxy hóa của các chất chống oxy hóa tự nhiên như vitamin C, vitamin E.
- Trong phòng thí nghiệm: Được dùng để quét các ion kim loại.
Axit etylenediaminetetraacetic, EDTA, thylene diamine tetracetic acid, ethylendiamin tetraacetic acid, EDTA.2Na – Disodium ethylen diamin tetraacetate, EDTA.4Na -Tetrasodium ethylen diamin tetraacetate
Ethylendiamin tetraacetic acid EDTA


+ Trong sinh hóa và sinh học phân tử, sự suy giảm ion thường được sử dụng để khử hoạt tính của các enzyme phụ thuộc kim loại, như là một xét nghiệm cho phản ứng của chúng hoặc để ngăn chặn thiệt hại đối với DNA, protein và polysacarit .
+ Trong hóa học phân tích, EDTA được sử dụng trong các phép chuẩn độ và phân tích độ cứng của nước hoặc làm tác nhân che lấp để cô lập các ion kim loại sẽ can thiệp vào các phân tích.
+ EDTA tìm thấy nhiều công dụng đặc biệt trong các phòng thí nghiệm y sinh học, chẳng hạn như trong thú y nhãn khoa như một anticollagenase để ngăn chặn sự xấu đi của loét giác mạc ở động vật .
+ Trong nuôi cấy mô, EDTA được sử dụng như một tác nhân tạo liên kết với canxi và ngăn chặn sự tham gia của cadherin giữa các tế bào, ngăn chặn sự đóng cục của các tế bào phát triển trong huyền phù lỏng hoặc tách các tế bào bám dính để di chuyển .
+ Trong mô bệnh học , EDTA có thể được sử dụng như một tác nhân khử keo làm cho có thể cắt các phần bằng microtome sau khi mẫu mô được khử khoáng.
- Trong y học:
+ Một loại muối đặc biệt của EDTA được gọi là natri canxi edetate, được sử dụng để liên kết các ion kim loại trong quá trình điều trị nhiễm độc thủy ngân và nhiễm độc chì.
+ Nó còn được dùng để giúp cơ thể loại bỏ lượng sắt dư thừa, điều trị các biến chứng của truyền máu nhiều lần, thường được áp dụng để điều trị bệnh thalassemia .
+ Các nha sĩ và bác sĩ nội nha sử dụng EDTA với việc bổ sung chất hoạt động bề mặt sẽ nới lỏng các vôi hóa bên trong ống chân răng giúp ích cho quá trình tiểu phẫu.
+ Nó được sử dụng rộng rãi trong phân tích máu, là một chất chống đông máu cho các mẫu máu. EDTA có thể loại bỏ canxi có trong mẫu máu, ngăn cản quá trình đông máu và bảo tồn hình thái tế bào máu.
+ EDTA đem lại hiệu quả cao trong việc làm giảm sự phát triển của vi khuẩn trong quá trình cấy ghép ống kính nội nhãn (IOLs) nhờ khả năng phân tán chất nhờn.
- Trong dược phẩm:
+ Nó hoạt động như một chất chống oxy hóa giúp ngăn chặn các gốc tự do làm tổn thương thành mạch máu, làm giảm xơ vữa động mạch. Tuy nhiên nghiên cứu này chưa được ứng dụng thực tế.
+ Nó phục vụ như một chất bảo quản (thường là để tăng cường hoạt động của một chất bảo quản khác như benzalkonium clorua hoặc thiomersal ) trong các chế phẩm mắt và thuốc nhỏ mắt .
- Trong công nghiệp:
+ Trong ngành công nghiệp dệt may: nó cô lập các ion kim loại làm thay đổi màu sắc của các sản phẩm nhuộm.
+ Trong ngành công nghiệp giấy và bột giấy: được sử dụng trong tẩy trắng không có clo .
+ Trong công nghiệp thực phẩm: EDTA được thêm vào một số thực phẩm như một chất bảo quản hoặc chất ổn định để ngăn chặn sự mất màu oxy hóa xúc tác. Trong nước ngọt có chứa axit ascobic và natri benzoate, chất này làm giảm nhẹ sự hình thành benzen là một chất gây ung thư. EDTA liên kết với sắt được sử dụng để củng cố các sản phẩm làm từ ngũ cốc. Nó còn giúp bảo quản thực phẩm và để thúc đẩy màu sắc, kết cấu và hương vị của thực phẩm.
+ Trong sản xuất xi măng: dùng để xác định vôi tự do và magiê tự do trong xi măng và keo.
- Trong nông nghiệp: được sử dụng trong phân bón nông nghiệp dùng để tạo chelat ngăn kết tủa các kim loại nặng trong môi trường nước.
- Ngoài ra, EDTA là hóa chất được sử dụng trong xử lý nước cấp trong sản xuất giống thủy sản nước lợ, trong nuôi thương phẩm tôm, cá.


Comments

Popular posts from this blog

Calcium Formate Ca(HCOO)2

Sodium Bisulphite NaHSO3

Natri Sunfua Na2S - Đá Thối